bilateral lithotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral lithotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral lithotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral lithotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral lithotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật mở bàng quang hai bên gắp sỏi