bilaterally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilaterally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilaterally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilaterally.

Từ điển Anh Việt

  • bilaterally

    * phó từ

    tay đôi, song phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bilaterally

    with the involvement of two parties or governments

    they worked out an agreement bilaterally

    so as to involve two sides or parts