two-sided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-sided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-sided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-sided.
Từ điển Anh Việt
two-sided
/'tu:'saidid/
* tính từ
hai bên, hai cạnh
(nghĩa bóng) hai mặt
two-sided
hai phía
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-sided
* kỹ thuật
hai bên
hai cạnh
hai phía
toán & tin:
hai phía, hai bên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-sided
Similar:
reversible: capable of being reversed or used with either side out
a reversible jacket
Antonyms: nonreversible
bilateral: having two sides or parts