nonreversible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonreversible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonreversible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonreversible.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonreversible
* kỹ thuật
điện lạnh:
bất thuận nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonreversible
not reversible or capable of having either side out
Synonyms: one-sided
Antonyms: reversible