two-sided manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-sided manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-sided manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-sided manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-sided manifold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa tạp hai phía