isobilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isobilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isobilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isobilateral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isobilateral
Similar:
bilateral: having identical parts on each side of an axis
Synonyms: bilaterally symmetrical, bilaterally symmetric
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).