best seller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
best seller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best seller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best seller.
Từ điển Anh Việt
best seller
/'best'selə/
* danh từ
cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất
tác giả cuốn sách bán chạy nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
best seller
a book that has had a large and rapid sale
Synonyms: bestseller
Từ liên quan
- best
- bested
- bestir
- bestow
- bestead
- bestial
- bestrew
- bestrid
- best bid
- best end
- best fit
- best man
- best rib
- bestiary
- bestowal
- bestower
- bestrewn
- bestride
- bestrode
- best girl
- best spot
- bestially
- best offer
- best price
- best terms
- best trade
- best-known
- best-loved
- bestialise
- bestiality
- bestialize
- bestowment
- bestridden
- bestseller
- bestubbled
- best before
- best effort
- best finish
- best friend
- best looker
- best losses
- best of all
- best profit
- best seller
- best-seller
- best quality
- best-selling
- best campaign
- best consumer
- best solution