best seller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

best seller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best seller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best seller.

Từ điển Anh Việt

  • best seller

    /'best'selə/

    * danh từ

    cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất

    tác giả cuốn sách bán chạy nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • best seller

    a book that has had a large and rapid sale

    Synonyms: bestseller