best-selling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
best-selling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best-selling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best-selling.
Từ điển Anh Việt
best-selling
* tính từ
bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
best-selling
* kinh tế
bán chạy
bán chạy nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
best-selling
selling in great numbers
a best-selling novel