bestiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bestiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestiary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bestiary

    a medieval book (usually illustrated) with allegorical and amusing descriptions of real and fabled animals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).