bestead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bestead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestead.

Từ điển Anh Việt

  • bestead

    /bi'sted/

    * (bất qui tắc) động từ besteaded

    /bi'stedid/; bested

    /bi'sted/, bestead

    giúp đỡ, giúp ích cho