bestride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bestride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestride.
Từ điển Anh Việt
bestride
/bi'straid/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse: cưỡi ngựa