bestrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bestrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bestrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bestrew.

Từ điển Anh Việt

  • bestrew

    /bi'stru:/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn

    rắc, rải, vãi

    a path bestrewn with flowers: con đường rắc đầy hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bestrew

    cover by strewing