best before nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

best before nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best before giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best before.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • best before

    * kỹ thuật

    bền lâu

    bền vững