best man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
best man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best man.
Từ điển Anh Việt
best man
/'best'lukə/
* danh từ
người phù rể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
best man
the principal groomsman at a wedding
Từ liên quan
- best
- bested
- bestir
- bestow
- bestead
- bestial
- bestrew
- bestrid
- best bid
- best end
- best fit
- best man
- best rib
- bestiary
- bestowal
- bestower
- bestrewn
- bestride
- bestrode
- best girl
- best spot
- bestially
- best offer
- best price
- best terms
- best trade
- best-known
- best-loved
- bestialise
- bestiality
- bestialize
- bestowment
- bestridden
- bestseller
- bestubbled
- best before
- best effort
- best finish
- best friend
- best looker
- best losses
- best of all
- best profit
- best seller
- best-seller
- best quality
- best-selling
- best campaign
- best consumer
- best solution