best bid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
best bid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm best bid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của best bid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
best bid
* kinh tế
giá đưa ra cao nhất (giá trúng thầu)
Từ liên quan
- best
- bested
- bestir
- bestow
- bestead
- bestial
- bestrew
- bestrid
- best bid
- best end
- best fit
- best man
- best rib
- bestiary
- bestowal
- bestower
- bestrewn
- bestride
- bestrode
- best girl
- best spot
- bestially
- best offer
- best price
- best terms
- best trade
- best-known
- best-loved
- bestialise
- bestiality
- bestialize
- bestowment
- bestridden
- bestseller
- bestubbled
- best before
- best effort
- best finish
- best friend
- best looker
- best losses
- best of all
- best profit
- best seller
- best-seller
- best quality
- best-selling
- best campaign
- best consumer
- best solution