beg off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beg off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beg off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beg off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beg off
Similar:
excuse: ask for permission to be released from an engagement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beg
- begad
- began
- beget
- begin
- begot
- begum
- begun
- beggar
- begild
- begird
- begirt
- begone
- beg off
- beggary
- begging
- begonia
- begorra
- begrime
- beguile
- beguine
- begetter
- beggarly
- beginner
- begotten
- begrimed
- begrudge
- beguiled
- beguiler
- beggardom
- beggarman
- beginning
- beguiling
- beggarweed
- beggar lice
- beggarwoman
- begin block
- begonia rex
- begoniaceae
- beguilement
- beguilingly
- beggar-ticks
- beggarliness
- begin column
- begin window
- begrudgingly
- beggar's lice
- beggar's-ticks
- begonia dregei
- begonia family