begging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
begging
Similar:
beggary: a solicitation for money or food (especially in the street by an apparently penniless person)
Synonyms: mendicancy
beg: call upon in supplication; entreat
I beg you to stop!
solicit: make a solicitation or entreaty for something; request urgently or persistently
Henry IV solicited the Pope for a divorce
My neighbor keeps soliciting money for different charities
beg: ask to obtain free
beg money and food
beg: dodge, avoid answering, or take for granted
beg the question
beg the point in the discussion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).