mendicancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendicancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendicancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendicancy.

Từ điển Anh Việt

  • mendicancy

    * danh từ

    như mendicity

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendicancy

    Similar:

    beggary: the state of being a beggar or mendicant

    they were reduced to mendicancy

    Synonyms: mendicity

    beggary: a solicitation for money or food (especially in the street by an apparently penniless person)

    Synonyms: begging