mendicancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mendicancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendicancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendicancy.
Từ điển Anh Việt
mendicancy
* danh từ
như mendicity
mendicancy
* danh từ
như mendicity
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.