mendicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mendicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendicity.
Từ điển Anh Việt
mendicity
/men'disiti/
* danh từ
nghề ăn xin; sự ăn mày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mendicity
Similar:
beggary: the state of being a beggar or mendicant
they were reduced to mendicancy
Synonyms: mendicancy