beggary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beggary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beggary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beggary.
Từ điển Anh Việt
beggary
/'begəri/
* danh từ
cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beggary
a solicitation for money or food (especially in the street by an apparently penniless person)
Synonyms: begging, mendicancy
the state of being a beggar or mendicant
they were reduced to mendicancy
Synonyms: mendicancy, mendicity