beggar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beggar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beggar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beggar.

Từ điển Anh Việt

  • beggar

    /'begə/

    * danh từ

    người ăn mày, người ăn xin

    (thông tục) gã, thằng, thằng cha

    you little beggar!: a, thằng ranh con

    beggars must (should) be no choosers

    ăn mày còn đòi xôi gấc

    to know something as well as a beggar knows his bag

    (xem) know

    * ngoại động từ

    làm nghèo đi, làm khánh kiệt

    (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực

    to beggar description

    (xem) description

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beggar

    a pauper who lives by begging

    Synonyms: mendicant

    be beyond the resources of

    This beggars description!

    reduce to beggary

    Synonyms: pauperize, pauperise