mendicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendicant.

Từ điển Anh Việt

  • mendicant

    /'mendikənt/

    * tính từ

    ăn xin, ăn mày, hành khất

    mendicant friar: thầy tu hành khất

    * danh từ

    kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất

    (sử học) thầy tu hành khất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendicant

    practicing beggary

    mendicant friars

    Similar:

    friar: a male member of a religious order that originally relied solely on alms

    beggar: a pauper who lives by begging