begone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begone.
Từ điển Anh Việt
begone
/bi'gɔn/
* thán từ
đi!, xéo!, cút!
begone
/bi'gɔn/
* thán từ
đi!, xéo!, cút!
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.