begotten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
begotten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm begotten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của begotten.
Từ điển Anh Việt
begotten
/bi'get/
* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
sinh ra, gây ra
imperialism begets wars: chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh