apa graphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apa graphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apa graphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apa graphic.
Từ điển Anh Việt
apa graphic
đồ hình ánh xạ bit
Từ liên quan
- apar
- apace
- apart
- apache
- apathy
- apadana
- apanage
- aparejo
- apatite
- apatura
- apatetic
- apartheid
- apartment
- apartness
- apathetic
- apatosaur
- apa graphic
- apatosaurus
- apache dance
- apalachicola
- apatura iris
- apathetically
- apartment block
- apartment house
- apache devil dance
- apalachicola river
- apartment building
- apatetic coloration
- apatosaurus excelsus
- apalachicola rosemary
- apa (all points addressable)
- apal (array processor assembly language)
- apar (authorized program analysis report)
- apa (application portability architecture)