apatite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apatite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apatite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apatite.
Từ điển Anh Việt
apatite
/'æpətait/
* danh từ
(khoáng chất) Apatit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apatite
a common complex mineral consisting of calcium fluoride phosphate or calcium chloride phosphate; a source of phosphorus