apa (application portability architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apa (application portability architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apa (application portability architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apa (application portability architecture).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apa (application portability architecture)
* kỹ thuật
toán & tin:
cấu trúc khả chuyển ứng dụng
Từ liên quan
- apar
- apace
- apart
- apache
- apathy
- apadana
- apanage
- aparejo
- apatite
- apatura
- apatetic
- apartheid
- apartment
- apartness
- apathetic
- apatosaur
- apa graphic
- apatosaurus
- apache dance
- apalachicola
- apatura iris
- apathetically
- apartment block
- apartment house
- apache devil dance
- apalachicola river
- apartment building
- apatetic coloration
- apatosaurus excelsus
- apalachicola rosemary
- apa (all points addressable)
- apal (array processor assembly language)
- apar (authorized program analysis report)
- apa (application portability architecture)