apar (authorized program analysis report) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apar (authorized program analysis report) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apar (authorized program analysis report) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apar (authorized program analysis report).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apar (authorized program analysis report)
* kỹ thuật
toán & tin:
báo cáo phân tích chương trình được quyền