apartheid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apartheid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apartheid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apartheid.
Từ điển Anh Việt
apartheid
/ə'pɑ:thaid/
* danh từ
sự tách biệt chủng tộc Nam phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apartheid
a social policy or racial segregation involving political and economic and legal discrimination against people who are not Whites; the former official policy in South Africa