aparejo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aparejo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aparejo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aparejo.
Từ điển Anh Việt
aparejo
* danh từ
số nhiều aparejos
yên thồ bằng da hay bằng vải bạt