apal (array processor assembly language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apal (array processor assembly language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apal (array processor assembly language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apal (array processor assembly language).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apal (array processor assembly language)
* kỹ thuật
toán & tin:
hợp ngữ bộ xử lý mảng