apathetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apathetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apathetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apathetic.
Từ điển Anh Việt
apathetic
/,æpə'θetik/
* tính từ
không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apathetic
showing little or no emotion or animation
a woman who became active rather than apathetic as she grew older
marked by a lack of interest; it is simply indifferent"
an apathetic audience
the universe is neither hostile nor friendly
Synonyms: indifferent