apache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apache.
Từ điển Anh Việt
apache
/ə'pɑ:ʃ/
* danh từ
tên côn đồ
người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apache
any member of Athapaskan tribes that migrated to the southwestern desert (from Arizona to Texas and south into Mexico); fought a losing battle from 1861 to 1886 with the United States and were resettled in Oklahoma
a Parisian gangster
the language of the Apache