accounting control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting control system

    * kinh tế

    hệ thống kiểm soát kế toán

    hệ thống kiểm toán kế toán