nhiều trong Tiếng Anh là gì?
nhiều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiều sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiều
several; numerous; much; many; a lot; a large/great number of...
tôi có lại đó nhiều lần i have been there several times
họ khác nhau nhiều chỗ they differ in several particulars
profusely; abundantly
chảy máu/đổ mồ hôi nhiề to bleed/perspire profusely
poly-; multi-
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiều
numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal
tôi có lại đó nhiều lần: I have been there several times
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiều
much, many, a great deal, plentiful, often, numerous, abundant, a great deal
Từ liên quan
- nhiều
- nhiều cá
- nhiều mỡ
- nhiều vẻ
- nhiều vợ
- nhiều âm
- nhiều đá
- nhiều bên
- nhiều bùn
- nhiều bọt
- nhiều bột
- nhiều chỗ
- nhiều cái
- nhiều cây
- nhiều cùi
- nhiều của
- nhiều cửa
- nhiều gai
- nhiều gàu
- nhiều gân
- nhiều góc
- nhiều gớm
- nhiều hoa
- nhiều hôm
- nhiều hơn
- nhiều hạt
- nhiều khi
- nhiều lúa
- nhiều lúc
- nhiều lần
- nhiều lắm
- nhiều lỗi
- nhiều lời
- nhiều màu
- nhiều máu
- nhiều mây
- nhiều mưa
- nhiều mẫu
- nhiều mật
- nhiều mắt
- nhiều mặt
- nhiều mối
- nhiều mồm
- nhiều nho
- nhiều năm
- nhiều nơi
- nhiều nấm
- nhiều pha
- nhiều quá
- nhiều rắn