nhiều mặt trong Tiếng Anh là gì?
nhiều mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiều mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiều mặt
multi-sided, multi-faceted
cấu trúc nhiều mặt multi-farious structure
polyhedron, many aspects
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiều mặt
multifaceted, many-faced, various
Từ liên quan
- nhiều
 - nhiều cá
 - nhiều mỡ
 - nhiều vẻ
 - nhiều vợ
 - nhiều âm
 - nhiều đá
 - nhiều bên
 - nhiều bùn
 - nhiều bọt
 - nhiều bột
 - nhiều chỗ
 - nhiều cái
 - nhiều cây
 - nhiều cùi
 - nhiều của
 - nhiều cửa
 - nhiều gai
 - nhiều gàu
 - nhiều gân
 - nhiều góc
 - nhiều gớm
 - nhiều hoa
 - nhiều hôm
 - nhiều hơn
 - nhiều hạt
 - nhiều khi
 - nhiều lúa
 - nhiều lúc
 - nhiều lần
 - nhiều lắm
 - nhiều lỗi
 - nhiều lời
 - nhiều màu
 - nhiều máu
 - nhiều mây
 - nhiều mưa
 - nhiều mẫu
 - nhiều mật
 - nhiều mắt
 - nhiều mặt
 - nhiều mối
 - nhiều mồm
 - nhiều nho
 - nhiều năm
 - nhiều nơi
 - nhiều nấm
 - nhiều pha
 - nhiều quá
 - nhiều rắn
 


