nhiều hơn trong Tiếng Anh là gì?

nhiều hơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiều hơn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiều hơn

    more than

    nàng thất vọng nhiều hơn là tức giận she was more disappointed than angry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiều hơn

    further; greater, larger