nghe trộm trong Tiếng Anh là gì?
nghe trộm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe trộm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghe trộm
to eavesdrop
nghe trộm những cuộc cãi nhau của các con nợ to eavesdrop on exchanges (of angry words) /quarrels between debtors
to bug; to tap
nghe trộm một cuộc điện thoại to bug a phone call
đặt máy nghe trộm điện thoại của người hàng xóm to put a tap on the phone of one's neighbour; to tap one's neighbour's phone
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghe trộm
to eavesdrop, bug, (wire)tap
Từ liên quan
- nghe
- nghe kể
- nghe kỹ
- nghe ra
- nghe rõ
- nghe hơi
- nghe kêu
- nghe kịp
- nghe lén
- nghe lóm
- nghe lại
- nghe lầm
- nghe lỏm
- nghe lộn
- nghe lời
- nghe như
- nghe nói
- nghe thế
- nghe tin
- nghe tăm
- nghe tới
- nghe đâu
- nghe đây
- nghe đồn
- nghe bệnh
- nghe hiểu
- nghe lóng
- nghe lệnh
- nghe nhìn
- nghe nhạc
- nghe sách
- nghe theo
- nghe thêm
- nghe thấy
- nghe trộm
- nghe xong
- nghe được
- nghe chừng
- nghe không
- nghe ngóng
- nghe thủng
- nghe tiếng
- nghe ai nói
- nghe bì bõm
- nghe cho kỹ
- nghe kể lại
- nghe êm tai
- nghe như thế
- nghe say sưa
- nghe đâu như