nghe tăm trong Tiếng Anh là gì?

nghe tăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe tăm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe tăm

    xem nghe hơi

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe tăm

    to hear (vaguely)