nghe được trong Tiếng Anh là gì?

nghe được trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe được sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe được

    good

    bài thơ này nghe được lắm this poem is quite good

    acceptable; reasonable

    lý lẽ của nó nghe được his arguments are acceptable

    audible; distinct; perceptible

    xem đến tai

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe được

    good, acceptable, reasonable; audible, distinct, perceptible