nghe lén trong Tiếng Anh là gì?

nghe lén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe lén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe lén

    xem nghe trộm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghe lén

    * verb

    to listen secretly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe lén

    to eavesdrop, listen to secretly