nghe bệnh trong Tiếng Anh là gì?

nghe bệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe bệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe bệnh

    to auscultate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghe bệnh

    Auscultate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe bệnh

    to ausculate