nghe tiếng trong Tiếng Anh là gì?

nghe tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe tiếng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe tiếng

    to know by name

    tôi chỉ nghe tiếng ông ấy thôi i know him only by name

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe tiếng

    to know by name; to hear the sound of