nghe đồn trong Tiếng Anh là gì?
nghe đồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe đồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghe đồn
to hear a rumour that...
nghe đồn là hắn đã giết một lúc hai cô gái he is rumoured to have killed two girls at the same time; runour has it that he has killed two girls at the same time
ai nói với anh vụ đó? - tôi nghe đồn thôi mà! who told you about it? - i only know it by/from hearsay
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghe đồn
to hear a rumor
Từ liên quan
- nghe
- nghe kể
- nghe kỹ
- nghe ra
- nghe rõ
- nghe hơi
- nghe kêu
- nghe kịp
- nghe lén
- nghe lóm
- nghe lại
- nghe lầm
- nghe lỏm
- nghe lộn
- nghe lời
- nghe như
- nghe nói
- nghe thế
- nghe tin
- nghe tăm
- nghe tới
- nghe đâu
- nghe đây
- nghe đồn
- nghe bệnh
- nghe hiểu
- nghe lóng
- nghe lệnh
- nghe nhìn
- nghe nhạc
- nghe sách
- nghe theo
- nghe thêm
- nghe thấy
- nghe trộm
- nghe xong
- nghe được
- nghe chừng
- nghe không
- nghe ngóng
- nghe thủng
- nghe tiếng
- nghe ai nói
- nghe bì bõm
- nghe cho kỹ
- nghe kể lại
- nghe êm tai
- nghe như thế
- nghe say sưa
- nghe đâu như