nghe lỏm trong Tiếng Anh là gì?

nghe lỏm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe lỏm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe lỏm

    to overhear

    tôi nghe lỏm được vài điệu nhạc trong lúc đợi anh ta thức dậy i overheard some tunes while waiting for him to wake up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghe lỏm

    Overhear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe lỏm

    overhear