nghe chừng trong Tiếng Anh là gì?

nghe chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe chừng

    it seems

    nghe chừng ổn thoả cả all seemed to be going well

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghe chừng

    cũng như nghe như It seems

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe chừng

    it seems