nghe lầm trong Tiếng Anh là gì?

nghe lầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe lầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe lầm

    hear amiss, mishear, not hear aright

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe lầm

    to hear wrong, hear incorrectly