nghe đâu trong Tiếng Anh là gì?

nghe đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe đâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe đâu

    it is said that/rumoured...

    nghe đâu anh ấy đã ở nước ngoài về it is said that he came back from abroad

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe đâu

    it is said that, it is rumored that