nghe nói trong Tiếng Anh là gì?
nghe nói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe nói sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghe nói
to hear on the grapevine
cháu nghe nói ông ấy đã rời việt nam i heard that he had left vietnam; i heard on the grapevine that he had left vietnam
tôi nghe nói họ đính hôn với nhau rồi mà i've heard tell that they were engaged
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghe nói
It is said that
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghe nói
it is said that, other people say
Từ liên quan
- nghe
- nghe kể
- nghe kỹ
- nghe ra
- nghe rõ
- nghe hơi
- nghe kêu
- nghe kịp
- nghe lén
- nghe lóm
- nghe lại
- nghe lầm
- nghe lỏm
- nghe lộn
- nghe lời
- nghe như
- nghe nói
- nghe thế
- nghe tin
- nghe tăm
- nghe tới
- nghe đâu
- nghe đây
- nghe đồn
- nghe bệnh
- nghe hiểu
- nghe lóng
- nghe lệnh
- nghe nhìn
- nghe nhạc
- nghe sách
- nghe theo
- nghe thêm
- nghe thấy
- nghe trộm
- nghe xong
- nghe được
- nghe chừng
- nghe không
- nghe ngóng
- nghe thủng
- nghe tiếng
- nghe ai nói
- nghe bì bõm
- nghe cho kỹ
- nghe kể lại
- nghe êm tai
- nghe như thế
- nghe say sưa
- nghe đâu như