nghe ngóng trong Tiếng Anh là gì?
nghe ngóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe ngóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghe ngóng
to listen (out) for something
nghe ngóng kết quả một trận bóng đá to listen (out) for the result of a football match
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghe ngóng
Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly
Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng: To follow expectantly the result of a football match
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghe ngóng
on the lookout; to follow eagerly, follow expectantly
Từ liên quan
- nghe
- nghe kể
- nghe kỹ
- nghe ra
- nghe rõ
- nghe hơi
- nghe kêu
- nghe kịp
- nghe lén
- nghe lóm
- nghe lại
- nghe lầm
- nghe lỏm
- nghe lộn
- nghe lời
- nghe như
- nghe nói
- nghe thế
- nghe tin
- nghe tăm
- nghe tới
- nghe đâu
- nghe đây
- nghe đồn
- nghe bệnh
- nghe hiểu
- nghe lóng
- nghe lệnh
- nghe nhìn
- nghe nhạc
- nghe sách
- nghe theo
- nghe thêm
- nghe thấy
- nghe trộm
- nghe xong
- nghe được
- nghe chừng
- nghe không
- nghe ngóng
- nghe thủng
- nghe tiếng
- nghe ai nói
- nghe bì bõm
- nghe cho kỹ
- nghe kể lại
- nghe êm tai
- nghe như thế
- nghe say sưa
- nghe đâu như