nghe ngóng trong Tiếng Anh là gì?

nghe ngóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghe ngóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghe ngóng

    to listen (out) for something

    nghe ngóng kết quả một trận bóng đá to listen (out) for the result of a football match

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghe ngóng

    Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly

    Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng: To follow expectantly the result of a football match

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghe ngóng

    on the lookout; to follow eagerly, follow expectantly